Các nhà báo ô tô từ tờ báo Dongchendi của Trung Quốc đã thử nghiệm Xiaomi SU7 và so sánh kết quả của nó với kết quả của các mẫu sedan điện khác. Phạm vi CLTC chính thức của SU7 là 800 km và đạt giá trị 643 km trong quá trình thử nghiệm trên đường.
Phiên bản cao nhất của Tesla Model 3 AWD Long Range (Highland) có phạm vi hoạt động chính thức là 713 km trong điều kiện CLTC (Chu kỳ thử nghiệm xe hạng nhẹ Trung Quốc). Nó đạt 568 km trong quá trình thử nghiệm, 79,7% giá trị chính thức.
Nio ET5 2022 với pin 100 kWh có phạm vi CLTC 640 km và đạt 455 km trong quá trình thử nghiệm, tức là 72,6% giá trị chính thức. Vào tháng 3, Nio đã ra mắt bản nâng cấp 2024 của mẫu sedan cỡ trung; phiên bản được thử nghiệm là phiên bản 2022.
Kết quả tốt nhất là Xpeng P7 trong bản cập nhật Phiên bản P7i 2023 đạt 80,2% trong các bài kiểm tra đường thực tế. Phạm vi CLTC là 610 km và giá trị được thử nghiệm là 489 km.
Các bài kiểm tra tốc độ cho thấy SU7 rõ ràng là người chiến thắng, vì chiếc xe điện đầu tiên của Xiaomi đã đánh bại Tesla Model 3 và Nio ET5. Khi tăng tốc 0-100km/h, SU7 chạy nước rút trong 3,24 giây Nio ET5 theo sau trong 3,83 giây và Tesla Model 3 mới về thứ ba trong 4,62 giây.Tesla Model 3
Trong cuộc đua kéo một phần tư dặm (400 m), SU7 giành chiến thắng với 11,17 giây, tiếp theo là Nio ET5 với 12,37 giây và Tesla Model 3 với 12,77 giây. Xiaomi cũng đạt tốc độ đuôi 201,79 km/h.
Xiaomi SU7 rẻ hơn Tesla Model 3 30.000 nhân dân tệ (4.100 SD) và Nio ET5 82.100 nhân dân tệ (11.500 USD).
Kết quả kiểm tra tốc độ:
Xiaomi SU7 | Mẫu Tesla 3 | Nio ET5 | |
Cắt tỉa | Tối đa 2024 | Cao nguyên | 2022 100 kWh |
0-100 km/h | 3,24 giây | 4,62 giây | 3,83 giây |
0-400m | 11,17 giây | 12,77 giây | 12,37 giây |
Tốc độ đuôi 0-400 m | 201,79 km/h | 182,8 km/giờ | 175,55 km/giờ |
Kết quả kiểm tra phạm vi:
Xiaomi SU7 | M3 | ET5 | THẾ GIỚI CỦA Han EV | Zeekr 001 | Xpeng P7 | |
Cắt tỉa | Tối đa | Cao nguyên | 2022 100 kWh | 2023 610 | 2024 Bạn 100kWh | 2023 P7i 610Max |
CLTC | 800 km | 713 km | 640 km | 610 km | 656 km | 610 km |
Thử nghiệm | 643 km | 568 km | 455 km | 405 km | 407 km | 489 km |
Tỷ lệ | 79,4% | 79,7% | 72,6% | 66,4% | 62,0% | 80,2% |
So sánh tầm giá:
Mẫu/Giá | Nhân dân tệ | đô la Mỹ |
Xiaomi SU7 | 215.900 – 299.900 | 29.900 – 41.500 USD |
Mẫu Tesla 3 | 245.900 – 285.900 | 34.050 – 39.600 USD |
Nio ET5 | 298,00 – 356,000 | 41.300 – 49.300 USD |
THẾ GIỚI Hán | 179.800 – 249.800 | 24.900 – 34.600 USD |
Zeekr 001 | 269.000 – 329,00 | 37.300 – 45.600 USD |
Xpeng P7 | 203.900 – 289.900 | 28.250 – 40.150 USD |
Chân thành cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết trên SCCK Blog. Chúng tôi mong rằng thông tin về xe điện và xu hướng sống xanh sẽ có ích cho bạn trong việc đưa ra lựa chọn phù hợp. Nếu bạn đang tìm kiếm xe điện và các dụng cụ cơ khí chính hãng, đừng quên ghé qua Siêu Chợ Cơ Khí để khám phá những sản phẩm chất lượng tốt nhất.